Hiện nay thạch cao tiếng anh là gì và những từ vựng tiếng anh liên quan đến thạch cao được tìm hiểu khá nhiều.
Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng về thạch cao, trần thạch cao, vách tường thạch cao. Giải đáp nghĩa của từ thạch cao trong tiếng Anh. Những từ vựng về vật liệu liên quan đến thạch cao xây dựng…
Contents
Thạch cao tiếng anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về thạch cao trang trí nhà.
Thạch cao được viết tiếng anh là Gypsum.
Tấm thạch cao là Gypsum board.
Trần thạch cao là Gypsum Ceiling.
Vách thạch cao là Drywall.
Có thể bạn cần biết.
Dưới đây sẽ là các từ vựng tiếng anh liên quan đến thạch cao.
Trần gọi là CEILING.
Trần Chìm gọi là Concealed ceiling.
Trần khung nổi gọi là Exposed ceiling.
Trần treo khung chìm gọi là Exposed ceiling.
Tấm vách ngăn gọi là Partition board.
Băng keo lưới gọi là Adhesive tape.
Pát 2 lỗ gọi là Bracket angle.
Connect clip là Khoá liên kết.
Expansion bold là Tắc kê.
Fire resistant là chống cháy.
Lay-in exposed metal ceiling là Trần treo khung nổi.
Furring runner là Khung chìm phụ.
Long cross T là Thanh phụ dài.
Main runner là Khung chìm chính.
Main T là Thanh chính.
U-join là U nối tấm.
Wall angle là Thanh góc.
Short cross T là Thanh phụ ngắn.
Steel stud là thanh đứng.
Steel track là Thanh ngang.
Suspension clip là Tăng đơ 4 lỗ.
Suspension rod là Ty treo.
Moisture resistant là Chống ẩm.
Coated board là Tấm trang trí.
Fiber cement (UCO) là Tấm xi măng (UCO).
Fiber glass ceiling là Trần sợi thuỷ tinh.
Gyp art ceiling panel là Tấm trần thạch cao mỹ thuật.
Flat board là Tấm trần trơn.
Patterned board là Tấm có hoa văn.
Termine proof là Chống mối mọt.
UCO fire resistant & waterproof board là UCO tấm chịu nước & chống cháy.
Lời kết.
Thạch cao, trần thạch cao, vách tường thạch cao tiếng anh là gì? Thật ra vấn đề này cũng rất đơn giản khi bạn biết sử dụng máy tính kết nối với internet. Các bạn có thể tải app dịch các ngôn ngữ hoặc lên google dịch hoặc tra dịch trên các trang từ điển trực tuyến từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh nhất.